Bước tới nội dung

Thị xã Gò Công

Từ Gò Công Wiki

Tên “thị xã Gò Công” (ville de Gò Công) chính thức xuất hiện vào năm 1913, dưới thời Pháp thuộc.

Trước đó:

  • Gò Công chỉ là chef-lieu du hạt (trung tâm hành chính của Hạt Gò Công) – đơn vị hành chính tương đương quận.
  • Năm 1899, Pháp bỏ chế độ “hạt” và chuyển thành “tỉnh” (province).
  • Lúc này, Gò Công trở thành tỉnh Gò Công (Province de Gò Công), và chef-lieu Gò Công được nâng lên thành “thị xã Gò Công” (Ville de Gò Công) để làm tỉnh lỵ.

→ Do đó, từ năm 1913 trở đi, các tài liệu hành chính Pháp như Annuaire général de la Cochinchine française đã ghi:

“Ville de Gò Công, chef-lieu de la Province de Gò Công.” (Thị xã Gò Công, tỉnh lỵ của tỉnh Gò Công.)

Vị trí và phạm vi hành chính ban đầu

Lúc mới thành lập, thị xã Gò Công gồm:

  • Trung tâm làng Thành Phố (được lập năm 1885 từ hai làng Thuận Tắc và Thuận Ngãi).
  • Một phần đất của làng Long Hưnglàng Long Thuận, hai làng cổ giáp trung tâm.

Diện tích ban đầu khoảng 3–4 km², nằm ở bờ Bắc rạch Gò Công, cách biển Đông khoảng 20 km.

Đây là khu vực chợ, bến ghe, hành chính, và nhà ở của người Pháp và giới công chức bản xứ.

Cấu trúc đô thị và cơ sở hạ tầng đầu thế kỷ XX

Theo Monographie de la Province de Gò Công (1915), thị xã Gò Công khi ấy gồm những thành phần chính:

a. Khu hành chính (Quartier administratif)

  • Dinh tỉnh trưởng (Résidence du Gouverneur / Résidence du Chef de province)
  • Tòa bố (Bureau du Chef de Province)
  • Trạm bưu điện (Poste de Gò Công)
  • Nhà dây thép, nhà đoan (télégraphe et douanes)
  • Nhà giam (Prison de Gò Công)
  • Trường tiểu học Pháp – Việt (École primaire Franco–Annamite de Gò Công)

b. Khu thương mại và dân cư

  • Chợ Gò Công (Chợ chính nằm ở trung tâm, nổi tiếng về hàng nông sản, vải, cá khô, muối, và đồ gốm).
  • Phố người Hoa (buôn bán tạp hóa, vải vóc, và lúa gạo).
  • Phố người Việt (nhiều nhà ngói, nhà sàn gỗ, có phố Hàng Dầu, phố Lò Rèn…).

c. Khu tôn giáo và văn hóa

  • Nhà thờ Chánh Tòa Gò Công (Nhà thờ Thánh Philiphê Phan Văn Minh) – xây cuối thế kỷ XIX.
  • Chùa Long Hưng, Đình Thành Phố, và Đình Gò Công – trung tâm sinh hoạt cộng đồng.
  • Nghĩa địa Pháp, trường dòng, và một số nhà in nhỏ của người Hoa.

d. Giao thông – thủy lợi

  • bến ghe Gò Công, thông ra sông Gò Công – sông Soài Rạp – Cửa Tiểu.
  • Các tuyến đường chính:
    • Rue de la Résidence (nay là đường Nguyễn Huệ),
    • Rue des Dames (đường Hai Bà Trưng),
    • Rue du Marché (đường chợ).
  • đường xe ngựa và xe bò nối Gò Công với Mỹ Tho (khoảng 35 km).

Gò Công – đô thị hạng trung thời Pháp

Đến thập niên 1920–1930, thị xã Gò Công được xem là một trong những trung tâm đô thị hạng trung của Nam Kỳ, sau Sài Gòn, Mỹ Tho, Vĩnh Long và Bến Tre.

Dân số khoảng 6.000–8.000 người, trong đó có:

  • Người Việt (đa số),
  • Người Hoa (khoảng 10%),
  • Một số ít người Pháp (công chức và thương nhân).

Kinh tế chủ yếu:

  • Buôn bán lúa gạo, muối, cá khô, nước mắm, nông cụ,
  • Thủ công nghiệp (rèn, gốm, dệt chiếu, mộc),
  • Vận tải đường thủy ra biển hoặc lên Mỹ Tho – Sài Gòn.

Sau 1956 – Thị xã Gò Công trong tỉnh Gò Công

Khi chính quyền Việt Nam Cộng hòa tái lập tỉnh Gò Công (1956), thị xã Gò Công được tái xác nhận là tỉnh lỵ.

  • Diện tích mở rộng hơn (khoảng 6 km²).
  • Gồm các khu: chợ, hành chính, dân cư, trường học, khu quân sự.
  • tỉnh đường, Ty cảnh sát, Ty giáo dục, Ty canh nông, bệnh viện, rạp hát, bến xe, và Chợ Gò Công lớn.

Thời kỳ này, thị xã Gò Công được xem là một đô thị có quy mô trung bình nhưng năng động, nhờ vị trí giữa đồng bằng và cửa biển.