Gò Công là vùng đất địa linh nhân kiệt, nổi tiếng với câu thơ: "Thanh lịch Gò Công xứ biết chơi, Địa linh nhơn kiệt quả như lời." (Nam Kỳ phong tục nhơn vật diễn ca)
Thông số
Chi tiết
Tọa độ
10°22′B 106°40′Đ
Diện tích
102,36 km²
Dân số (2022)
151.937 người
Mật độ
1.484 người/km²
Dân tộc
Chủ yếu Kinh và Hoa
Hành chính hiện tại
4 phường trực thuộc tỉnh Đồng Tháp (từ 1/7/2025)
Khí hậu
Nhiệt độ TB: 27°C; Mưa: 1.210–1.424 mm/năm
Đặc trưng
Sinh thái ngập mặn (7.500 ha), kinh tế biển, văn hóa Nam Bộ
Lịch sử Hành chính
Gò Công trải qua 7 tên gọi chính và nhiều lần sáp nhập/giải thể. Dưới đây là bảng timeline từ thời Khmer đến nay:
Bảng ước tính dân số, cơ cấu giới và tuổi (Gò Công) — 1979 → 2022
Năm
Dân số (người)
Nam (%)
Nữ (%)
0–14 (%)
15–64 (%)
65+ (%)
Ghi chú nguồn / phương pháp
1979
(không tìm thấy chính thức)~ 60.000 (ước)
49.5
50.5
34
60
6
ước theo quy mô thị xã nhỏ sau 1975, dùng tốc độ tăng dân số địa phương giai đoạn đầu (phương pháp: nội suy lịch sử tỉnh/đô thị)
1989
(không tìm thấy chính thức)~ 68.000 (ước)
49.4
50.6
30
64
6
ước (nội suy theo đà tăng dân số đô thị miền Nam)
1999
(không tìm thấy chính thức)~ 78.000 (ước)
49.3
50.7
28
66
6
ước, gần với xu hướng giảm % trẻ em sau 1990
2009
(không tìm thấy chính thức)~ 87.000 (ước)
49.1
50.9
25
68
7
ước, dựa trên tốc độ tăng giai đoạn 1999–2009
2013
96.352 (chính thức — nguồn địa phương 2013)
48.9
51.1
23
69
8
số được công bố trên cổng thông tin tỉnh (tham khảo).
2019
(gần mốc tổng điều tra 2019) ≈ 140.000–150.000 (ước/khai báo khác nhau)
48.8
51.2
22
69
9
dùng tỷ lệ tuổi/gới của Tổng điều tra 2019 cho khu đô thị làm tham chiếu; chưa có bảng một nguồn duy nhất cho Gò Công (chỉ có số toàn tỉnh/các huyện).
2022
151.937 (chính thức, công bố khi thành lập thành phố Gò Công)
48.6
51.4
21
70
9
Số dân 151.937 được nêu khi thành lập TP Gò Công (Nghị quyết/biên bản công bố năm 2024 trích số liệu 2022).
Xu hướng: Tăng trưởng 2,5%/năm; nữ tăng nhẹ do đô thị hóa.
Kinh tế & Đặc sản
Tỷ lệ Nam/Nữ → duy trì cân bằng, với xu hướng giảm nhẹ tỷ lệ nam (49.5 → 48.6 %) và tăng tỷ lệ nữ (50.5 → 51.4 %) theo xu hướng chung đô thị miền Nam.Gia tăng dân số TP Gò Công (1979–2022) → thể hiện tốc độ tăng rõ rệt từ ~60 nghìn (sau 1975) lên hơn 150 nghìn năm 2022.Nông nghiệp: Lúa, dưa hấu, mãn cầu, sơ ri (giàu vitamin C).
Thủy sản: 156.000 tấn/năm (tôm, cua, nghêu, sò).
Công nghiệp: 3 KCN (Bình Đông, Phú Tân, Soài Rạp).
Đặc sản nổi bật:
Sơ ri Gò Công: Ngọt thanh, vỏ mỏng.
Mắm Gò Công: Mắm tôm chua, cá linh.
Sam biển & Nghêu: Từ Vàm Láng, Tân Thành.
Bánh vá (bánh giá): Chỉ có ở Chợ Giồng.
Khác: Vọp, nham, hủ tíu, tôm xe cán, dưa hấu.
Văn hóa & Lễ hội
Tín ngưỡng: Phật giáo, Công giáo, Cao Đài; Tủ thờ Gò Công (nghệ thuật quốc gia).
Lễ hội: Kỳ yên đình làng, cúng đất, cầu mưa.
Ca dao nổi tiếng:
"Đèn nào cao bằng đèn Châu Đốc, Gió nào độc bằng gió Gò Công."
"Anh ơi về tới Gò Công, Nhớ mua bánh giá chợ Giồng tặng em."
Âm nhạc: "Ông hoàng nhạc Gò Công" Hoàng Phương (Hoa sứ nhà nàng, Mẹ Gò Công); Lê Dinh (Tình yêu trả lại trăng sao).
Du lịch & Địa điểm
Biển Tân Thành: Du lịch sinh thái.
Dinh Đốc phủ Hải: Kiến trúc Pháp-Việt.
Lăng Trương Định: Anh hùng dân tộc.
Đình Trung & Đình Tân Đông.
Vườn táo, cù lao ven biển.
Giao thông & Giáo dục/Y tế
Giao thông: QL50, Cầu Mỹ Lợi (2015); đường thủy sông Vàm Cỏ.
Giáo dục: Trường Trung cấp Gò Công (cơ khí, kế toán).